Email:
hddt.thepphuongphuchau@gmail.com
8:00 AM - 17:00 PM
Thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô,... Để thuận tiện cho quý khách hàng theo dõi, Phương Phú Châu xin cập nhật bảng giá thép tấm mới nhất vào ngày 03/06/2025. Lưu ý: Giá thép tấm thay đổi mỗi ngày. Vui lòng liên hệ hotline 0908.111.160 - 0985.625.509 để được báo giá mới nhất nhé!
Thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô,... Để thuận tiện cho quý khách hàng theo dõi, Phương Phú Châu xin cập nhật bảng giá thép tấm mới nhất vào ngày 03/06/2025. Lưu ý: Giá thép tấm thay đổi mỗi ngày. Vui lòng liên hệ hotline 0908.111.160 - 0985.625.509 để được báo giá mới nhất nhé!
| STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Tỷ trọng (Kg) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/Kg) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/Tấm) |
| 1 | Tấm 3 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 212 | 14.900 | 14.900 |
| 2 | Tấm 4 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 282.6 | 15.000 | 15.000 |
| 3 | Tấm 5 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 353.3 | 15.100 | 15.100 |
| 4 | Tấm 6 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 423.9 | 15.100 | 15.100 |
| 5 | Tấm 8 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 565.2 | 15.500 | 15.500 |
| 6 | Tấm 10 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 706.5 | 15.400 | 15.400 |
| 7 | Tấm 12 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 847.8 | 15.400 | 15.400 |
| 8 | Tấm 14 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 989.1 | 15.900 | 15.900 |
| 9 | Tấm 16 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 1130.4 | 15.900 | 15.900 |
| 10 | Tấm 18 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 1271.7 | 16.500 | 16.500 |
| 11 | Tấm 20 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 1413 | 16.500 | 16.500 |
| 12 | Tấm 22 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 2072.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 13 | Tấm 25 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 2355 | Liên hệ | Liên hệ |
| 14 | Tấm 30 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 2826 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15 | Tấm 5 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 706.5 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16 | Tấm 6 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 847.8 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17 | Tấm 8 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 1130.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18 | Tấm 10 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 1413 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19 | Tấm 12 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 1695.6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20 | Tấm 14 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 1978.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21 | Tấm 16 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 2260.8 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22 | Tấm 18 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 2543.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23 | Tấm 20 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 2826 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24 | Tấm 22 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 3108.6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25 | Tấm 25 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 3532.5 | Liên hệ | Liên hệ |
| 26 | Tấm 30 x 1500 x 12000 (Q345/A572) | 4239 | Liên hệ | Liên hệ |
| 27 | Tấm 5 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 471 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28 | Tấm 6 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 565.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 29 | Tấm 8 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 753.6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 30 | Tấm 10 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 942 | Liên hệ | Liên hệ |
| 31 | Tấm 12 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 1130.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 32 | Tấm 14 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 1318.8 | Liên hệ | Liên hệ |
| 33 | Tấm 16 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 1507.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 34 | Tấm 18 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 1695.6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 35 | Tấm 25 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 2355 | Liên hệ | Liên hệ |
| 36 | Tấm 28 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 2637 | Liên hệ | Liên hệ |
| 37 | Tấm 30 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 2826 | Liên hệ | Liên hệ |
| 38 | Tấm 32 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 3014.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 39 | Tấm 35 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) | 3297 | Liên hệ | Liên hệ |
| 40 | Tấm 6 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 1130.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 41 | Tấm 8 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 1507.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 42 | Tấm 10 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 1884 | Liên hệ | Liên hệ |
| 43 | Tấm 12 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 2260.8 | Liên hệ | Liên hệ |
| 44 | Tấm 14 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 2637.6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 45 | Tấm 16 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 3014.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 46 | Tấm 18 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 3391.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 47 | Tấm 20 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 3768 | Liên hệ | Liên hệ |
| 48 | Tấm 22 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 4144 | Liên hệ | Liên hệ |
| 49 | Tấm 25 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 4710 | Liên hệ | Liên hệ |
| 50 | Tấm 28 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 5275.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 51 | Tấm 30 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 5652 | Liên hệ | Liên hệ |
| 52 | Tấm 32 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 6028.8 | Liên hệ | Liên hệ |
| 53 | Tấm 35 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) | 7536 | Liên hệ | Liên hệ |
| 54 | Tấm 3 x 1500 x 6000 (Q345/A572) | 247.3 | Liên hệ | Liên hệ |
| 55 | Tấm 4 x 1500 x 6000 (Q345/A572) | 282.6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 56 | Tấm 5 x 1500 x 6000 (Q345/A572) | 353.3 | Liên hệ | Liên hệ |
| 57 | Tấm 6 x 1500 x 6000 (Q345/A572) | 423.9 | Liên hệ | Liên hệ |
| 58 | Tấm 7 x 1500 x 6000 (Q345/A572) | 494.6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 59 | Tấm 8 x 1500 x 6000 (Q345/A572) | 565.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 60 | Tấm 10 x 1500 x 6000 (Q345/A572) | 706.5 | Liên hệ | Liên hệ |
| 61 | Tấm 20 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 1884 | Liên hệ | Liên hệ |
| 62 | Tấm 25 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 2355 | Liên hệ | Liên hệ |
| 63 | Tấm 30 x 2000 x 6000 (Q345/A572) | 2826 | Liên hệ | Liên hệ |
| 64 | Tấm 6 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 1130.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 65 | Tấm 8 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 1507.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 66 | Tấm 10 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 1884 | Liên hệ | Liên hệ |
| 67 | Tấm 12 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 2260.8 | Liên hệ | Liên hệ |
| 68 | Tấm 14 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 2637.6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 69 | Tấm 16 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 3014.4 | Liên hệ | Liên hệ |
| 70 | Tấm 18 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 3391.2 | Liên hệ | Liên hệ |
| 71 | Tấm 20 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 3768 | Liên hệ | Liên hệ |
| 72 | Tấm 25 x 2000 x 12000(Q345/A572) | 4710 | Liên hệ | Liên hệ |
| 73 | Tấm 30 x 2000 x 12000 (Q345/A572) | 5652 | Liên hệ | Liên hệ |